Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å kvitre
Hiện tại chỉ ngôi kvitrer
Quá khứ kvitra, kvitret
Động tính từ quá khứ kvitra, kvitret
Động tính từ hiện tại

kvitre

  1. Hót líu lo, kêu ríu rít.
    Fuglene kvitrer i trærne.

Tham khảo sửa