kvinde
Tiếng Đan Mạch sửa
Cách viết khác sửa
- (lỗi thời) quinde
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., dạng genitive bất định số nhiều của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < tiếng German nguyên thuỷ *kwenǭ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷḗn (“phụ nữ”). Có liên quan đến tiếng Anh queen thông qua tiếng German nguyên thuỷ *kwēniz.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
kvinde gc (xác định số ít kvinden, bất định số nhiều kvinder)
Biến tố sửa
Biến cách của kvinde