Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkvɛtʃ/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

kvetch nội động từ /ˈkvɛtʃ/

  1. (Từ lóng) Than phiền, kêu ca.
  2. Đau quặn, đau thắt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa