Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å kvesse
Hiện tại chỉ ngôi kvesser
Quá khứ kvesste
Động tính từ quá khứ kvesst
Động tính từ hiện tại

kvesse

  1. Làm cho sắc, bén, nhọn.
    Jeg må ofte kvesse blyanten.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa