Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kvelning kvelningen
Số nhiều kvelninger kvelningene

kvelning

  1. (Y) Sự làm ngộp, ngạt, nghẹt hơi.
    Dødsårsaken var kvelning.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa