Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kvadrat kvadratet
Số nhiều kvadrat, kvadrater kvadrata, kvadratene

kvadrat

  1. Hình vuông.
    Eleven ble bedt om å tegne et kvadrat på tavlen.
  2. (Toán) Bình phương.
    Kvadratet av 3 er — 9.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga квадрат (kvadrat).

Danh từ sửa

kvadrat

  1. hình vuông.