Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkuː.ˌduː/

Danh từ sửa

kudu /ˈkuː.ˌduː/

  1. (Động vật học) Linh dương cuddu (Nam-phi).

Tham khảo sửa