Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
krypdyr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
krypdyr
krypdyret
Số nhiều
krypdyr
krypdyra
,
krypdyr ene
krypdyr
gđ
Loài
bò sát
.
Firfislen er et
krypdyr
.
Tham khảo
sửa
"
krypdyr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)