kritisk
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kritisk |
gt | kritisk | |
Số nhiều | kritiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kritisk
- Dè dặt, thận trọng, đắn đo, cân nhắc.
- Jeg har en kritisk holdning til regjeringens nye utspill
- å ha kritisk sans
- å kunne vurdere noe kritisk
- Nguy kịch, nguy cấp, nguy ngập, nguy nan.
- Situasjonen er kritisk for flere av de overlevende.
- Sykdommen er inne i en kritisk fase.
- - Chứng bệnh đang ở trong thời kỳ nguy kịch.
Tham khảo sửa
- "kritisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)