krabbe
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krabbe | krabbea, krabbeen |
Số nhiều | krabbeer | krabbeene |
krabbe gđc
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å krabbe |
Hiện tại chỉ ngôi | krabber |
Quá khứ | krabba, krabbet |
Động tính từ quá khứ | krabba, krabbet |
Động tính từ hiện tại | — |
krabbe
- Bò.
- Ungen krabber omkring på alle fire.
- å krabbe til køys — Bò lên giường, đi ngủ.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "krabbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)