kostbar
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kostbar |
gt | kostharlt | |
Số nhiều | kostharlte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kostbar
- Mắc, đắt giá. Quí giá. !
- Hun fikk en kostbar ring av sin mann til jul.
- å gjøre seg kostbar — Làm khó dễ.
Tham khảo sửa
- "kostbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)