konvolutt
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konvolutt | konvolutten |
Số nhiều | konvolutter | konvoluttene |
konvolutt gđ
Tham khảo sửa
- "konvolutt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konvolutt | konvolutten |
Số nhiều | konvolutter | konvoluttene |
konvolutt gđ