kontoutdrag
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontoutdrag | kontoutdraget |
Số nhiều | kontoutdrag | kontoutdraga, kontoutdragene |
Danh từ sửa
kontoutdrag gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kontoutdrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)