kontortid
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontortid | kontortida, kontortiden |
Số nhiều | — | — |
kontortid gđc
Tham khảo
sửa- "kontortid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontortid | kontortida, kontortiden |
Số nhiều | — | — |
kontortid gđc