Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kontortid kontortida, kontortiden
Số nhiều

kontortid gđc

  1. Giờ làm việc, giờ văn phòng mở cửa.
    Legen har kontortid fra — 9 til 14.

Tham khảo

sửa