Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kompakt
gt kompakt
Số nhiều kompakte
Cấp so sánh
cao

kompakt

  1. Đặc, chắc, ép chặt.
    Grunnen består her av kompakt leirjord.
    kompakt motstand — Sự đả kích, chống cự mãnh liệt.

Tham khảo sửa