Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ Kodak.

Danh từ sửa

kodak (số nhiều kodaks)

  1. () Máy ảnh cô đắc.
  2. () Hình chụp.

Ngoại động từ sửa

kodak ngoại động từ

  1. Chụp bằng máy cô đắc.
  2. Chụp nhanh, ghi nhanh.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa