kobber
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kobber | kobberet |
Số nhiều | kobber, kobberer | kobbera, kobberene |
kobber gđ
- Đồng (kim loại).
- Kjelen var laget av kobber.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) kobbergruve gđc: Mỏ đồng.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "kobber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)