knogle
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
knogle gc (xác định số ít knoglen, bất định số nhiều knogler)
Biến tố sửa
Biến cách của knogle
Từ dẫn xuất sửa
- fodrodsknogle gc
- knoglebygning gc
- knogleled gt
- knoglemarv gc
- knogleskørhed gc
- knoglet
- knoglevæv gt
- rørknogle gc