Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

knew knew; known

  1. Biết; hiểu biết.
    to know about something — biết về cái gì
    to know at least three languages — biết ít nhất ba thứ tiếng
    to know how to play chess — biết đánh cờ
  2. Biết, nhận biết; phân biệt được.
    to know somebody at once — nhận biết được ai ngay lập tức
    to know one from another — phân biệt được cái này với cái khác
  3. Biết, quen biết.
    to know by sight — biết mặt
    to know by name — biết tên
    to get to know somebody — làm quen được với ai
  4. (Thường + of) biết, biết tin, biết về.
    do you know of his return? — anh đã biết tin ông ta trở về chưa?
    I know of an excellent restaurant near here — tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt
  5. Đã biết mùi, đã trải qua.
    to know misery — đã trải qua cái cảnh nghèo khổ
  6. (Kinh thánh) Đã ăn nằm với (một người đàn bà).

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

knew (thông tục)

  1. To be in the know biết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Tham khảo sửa