Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈni.ˈlɛŋkθ/

Tính từ sửa

knee-length /ˈni.ˈlɛŋkθ/

  1. Dài đến đầu gối.

Tham khảo sửa