Tiếng Anh sửa

 
knee

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Đầu gối.
    up to one's knee — đến tận đầu gối
  2. Chỗ đầu gối quần.
    the trousers bulge at the knees — quần phồng ra ở chỗ đầu gối
  3. (Kỹ thuật) Khuỷu, khớp xoay.
  4. Chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối.
  2. Làm chắc (khung... ) bằng sắt thước thợ.
  3. (Thông tục) Làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa