Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

knave /ˈneɪv/

  1. Kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que.
  2. (Đánh bài) Quân J.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người hầu.

Tham khảo sửa