Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klaps
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
klaps
klapsen
,
klapset
Số nhiều
klaps
klapsa
,
klapsene
klaps
gđ
Cái
vỗ
nhẹ
.
Hun gav ham en vennskapelig
klaps
på kinnet.
Tham khảo
sửa
"
klaps
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)