Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjepphøy kjepphøyet
Số nhiều kjepphøy, høyer kjepphøya, høyene

Tính từ sửa

kjepphøy

  1. Kiêu ngạo, ngạo mạn.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa