kjellerhals
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjellerhals | kjellerhalsen |
Số nhiều | kjellerhalser | kjellerhalsene |
Danh từ sửa
kjellerhals gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kjellerhals", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)