Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ catercorner, theo từ nguyên dân gian.[1]

Tính từ sửa

kitty corner ( không so sánh được), kitty-corner

  1. (Thông tục, + from, to) Đối diện theo đường chéo, nhất là tại ngã tư.
    The candy store is kitty corner from (to) the school. — Tiệm kẹo đối diện nhà trường theo đường chéo.

Tham khảo sửa

  1. "kitty-corner", The Mavens' Word of the Day, Words@Random, Random House. 2 tháng 12, 1996.