Tiếng Anh sửa

 
kiss

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

kiss /ˈkɪs/

  1. Cái hôn.
  2. Sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn).
  3. Kẹo bi đường.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

kiss ngoại động từ /ˈkɪs/

  1. Hôn.
  2. (Nghĩa bóng) Chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió).
    the waves kiss the sand beach — sóng khẽ lướt vào bãi cát
  3. Chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa