Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.tᵊl/

Danh từ sửa

kirtle (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈkɜː.tᵊl/

  1. Áo dài.
  2. Váy.

Tham khảo sửa