Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪŋ.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ sửa

kingmaker /ˈkɪŋ.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng.

Tham khảo sửa