Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪn.dᵊ.liɳ/

Động từ sửa

kindling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "kindle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

kindling /ˈkɪn.dᵊ.liɳ/

  1. Sự nhen lửa, sự nhóm lửa.
  2. (Cũng Số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa.

Tham khảo sửa