kimono
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈmoʊ.ˌnoʊ/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmoʊ.ˌnoʊ] |
Danh từ sửa
kimono số nhiều kimonos /kə.ˈmoʊ.ˌnoʊ/
- Áo kimônô (Nhật).
Tham khảo sửa
- "kimono", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ki.mɔ.nɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kimono /ki.mɔ.nɔ/ |
kimonos /ki.mɔ.nɔ/ |
kimono gđ /ki.mɔ.nɔ/
Tham khảo sửa
- "kimono", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)