Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kilogramme

  1. Kilôgam.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ki.lɔ.ɡʁam/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kilogramme
/ki.lɔ.ɡʁam/
kilogrammes
/ki.lɔ.ɡʁam/

kilogramme /ki.lɔ.ɡʁam/

  1. (Khoa đo lường) Kilogam.

Tham khảo sửa