Tiếng Anh sửa

 
kiln

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪɫn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

kiln /ˈkɪɫn/

  1. (nung vôi, gạch... ).

Tham khảo sửa