Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪk.ˌstænd/

Danh từ sửa

kickstand /ˈkɪk.ˌstænd/

  1. Cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới), chân chống.

Tham khảo sửa