kickback
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɪk.ˌbæk/
Danh từ sửa
kickback /ˈkɪk.ˌbæk/
- Sự phản ứng mãnh liệt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận... ).
Tham khảo sửa
- "kickback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)