Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khu biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xu
˧˧
ɓiə̰ʔt
˨˩
kʰu
˧˥
ɓiə̰k
˨˨
kʰu
˧˧
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xu
˧˥
ɓiət
˨˨
xu
˧˥
ɓiə̰t
˨˨
xu
˧˥˧
ɓiə̰t
˨˨
Động từ
sửa
khu biệt
Phân chia
rành mạch
.
Khu biệt
thị phi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khu biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)