Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xuən˧˧ viən˧˧kʰuəŋ˧˥ jiəŋ˧˥kʰuəŋ˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuən˧˥ viən˧˥xuən˧˥˧ viən˧˥˧

Danh từ sửa

khuôn viên

  1. Khu đất trống dùng làm phần phụ thuộc phạm vi của một công trình xây dựng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).