khuôn viên
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xuən˧˧ viən˧˧ | kʰuəŋ˧˥ jiəŋ˧˥ | kʰuəŋ˧˧ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuən˧˥ viən˧˥ | xuən˧˥˧ viən˧˥˧ |
Danh từ sửa
khuôn viên
- Khu đất trống dùng làm phần phụ thuộc phạm vi của một công trình xây dựng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).