Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoái khẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
快口
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːj
˧˥
xə̰w
˧˩˧
kʰwa̰ːj
˩˧
kʰəw
˧˩˨
kʰwaːj
˧˥
kʰəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaːj
˩˩
xəw
˧˩
xwa̰ːj
˩˧
xə̰ʔw
˧˩
Tính từ
sửa
khoái khẩu
Có cảm giác
ngon miệng
,
thích thú
và
thỏa mãn
khi
ăn
.