Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoác tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːk
˧˥
taj
˧˧
kʰwa̰ːk
˩˧
taj
˧˥
kʰwaːk
˧˥
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwak
˩˩
taj
˧˥
xwa̰k
˩˧
taj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
khoác tay
Quàng
tay
nhau
.
Khoác tay
bạn đi chơi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khoác tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)