Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːk˧˥ taj˧˧kʰwa̰ːk˩˧ taj˧˥kʰwaːk˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwak˩˩ taj˧˥xwa̰k˩˧ taj˧˥˧

Định nghĩa sửa

khoác tay

  1. Quàng tay nhau.
    Khoác tay bạn đi chơi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa