Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khao vọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːw
˧˧
va̰ʔwŋ
˨˩
kʰaːw
˧˥
ja̰wŋ
˨˨
kʰaːw
˧˧
jawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːw
˧˥
vawŋ
˨˨
xaːw
˧˥
va̰wŋ
˨˨
xaːw
˧˥˧
va̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
khao vọng
Khao
dân làng
và
nộp
tiền
vọng
để
dân làng
công nhận
ngôi thứ
mới
của
mình
ở
chốn
đình
trung
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khao vọng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)