Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.ki/

Tính từ sửa

khaki /ˈkæ.ki/

  1. màu kaki.

Danh từ sửa

khaki /ˈkæ.ki/

  1. Vải kaki.

Tham khảo sửa