Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨə˧˥kʰɨ̰ə˩˧kʰɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɨə˩˩xɨ̰ə˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

khứa

  1. (Ph.) . Khúc được cứa ra, cắt ra. Một .

Động từ sửa

khứa

  1. (Ph.) . Cứa.
    Bị mảnh chai khứa vào chân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa