Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khứ lưu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɨ
˧˥
liw
˧˧
kʰɨ̰
˩˧
lɨw
˧˥
kʰɨ
˧˥
lɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɨ
˩˩
lɨw
˧˥
xɨ̰
˩˧
lɨw
˧˥˧
Danh từ
sửa
khứ lưu
Nói
mối tình
lưu luyến
giữa
người
đi và
người
ở lại.
Tình
khứ lưu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khứ lưu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)