Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṵʔt˨˩ xḭʔt˨˩kʰṵk˨˨ kʰḭt˨˨kʰuk˨˩˨ kʰɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xut˨˨ xit˨˨xṵt˨˨ xḭt˨˨

Định nghĩa sửa

khụt khịt

  1. Tắc mũi.
    Mấy hôm nay ốm, cứ khụt khịt mũi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa