Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰ːj˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩kʰəːj˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨kʰəːj˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəːj˧˩ ɗəwŋ˨˨xəːj˧˩ ɗə̰wŋ˨˨xə̰ːʔj˧˩ ɗə̰wŋ˨˨

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 起動.

Động từ sửa

khởi động

  1. Bật lên (máy); mở (chương trình máy tính).
  2. Tập dượt ít phút trước khi vào thi đấu thể thao, điền kinh, biểu diễn thể dục.

Dịch sửa

bật lên
tập dượt ít phút

Tham khảo sửa