Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ŋ˧˩˧ xiw˧˧kʰaŋ˧˩˨ kʰiw˧˥kʰaŋ˨˩˦ kʰiw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaŋ˧˩ xiw˧˥xa̰ʔŋ˧˩ xiw˧˥˧

Tính từ sửa

khẳng khiu

  1. Gầysắt lại.
    Chân tay khẳng khiu.
    Cây cối khẳng khiu.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa