Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khóc than
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xawk
˧˥
tʰaːn
˧˧
kʰa̰wk
˩˧
tʰaːŋ
˧˥
kʰawk
˧˥
tʰaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xawk
˩˩
tʰaːn
˧˥
xa̰wk
˩˧
tʰaːn
˧˥˧
Động từ
sửa
khóc than
Vừa
khóc
vừa
kể lể
sự đau
lòng
.
Khóc than
khôn xiết sự tình (
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khóc than
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)