Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ xə̰wŋ˧˩˧kʰḭ˩˧ kʰəwŋ˧˩˨kʰi˧˥ kʰəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ xəwŋ˧˩xḭ˩˧ xə̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

khí khổng

  1. Lỗ nhỏ ở bề mặt các cơ quan khí sinh còn non của cây, để trao đổi khí với môi trường.

Dịch sửa

Tham khảo sửa