Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːŋ˧˥ ɗə̰ʔwk˨˩ to˧˥kʰa̰ːŋ˩˧ ɗə̰wk˨˨ to̰˩˧kʰaːŋ˧˥ ɗəwk˨˩˨ to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːŋ˩˩ ɗəwk˨˨ to˩˩xaːŋ˩˩ ɗə̰wk˨˨ to˩˩xa̰ːŋ˩˧ ɗə̰wk˨˨ to̰˩˧

Danh từ sửa

kháng độc tố

  1. (Y học) Chấtkhả năng loại trừ tác dụng gây bệnh của chất độc để bảo vệ cơ thể.
    Kháng độc tố bạch hầu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa