Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɛnt.lɪdʒ/

Danh từ sửa

kentledge /ˈkɛnt.lɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành).

Tham khảo sửa